Chúng tôi có thể giúp gì cho quý khách?
:format(webp))
Chọn phương tiện vận tải phù hợp
Vận chuyển tất cả sản phẩm bằng loại xe phù hợp với yêu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng, từ xe tải thùng khô đến xe tải lạnh.
Lựa chọn kích thước và loại xe tải phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả vận chuyển và tiết kiệm chi phí.
Xe tải thùng kín (box truck) phù hợp với phần lớn các loại hàng hóa, xe tải lạnh là lựa chọn cần thiết cho những mặt hàng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, và xe tải sàn phẳng là giải pháp tối ưu cho hàng hóa có kích thước lớn hoặc hình dạng đặc biệt. Việc lựa chọn đúng loại phương tiện giúp đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và tối ưu chi phí.
:format(webp))
Thiết bị giao thông phù hợp với nhu cầu đặc thù của bạn
Thể tích và trọng lượng hàng hóa
Xác định loại rơ moóc dựa trên kích thước và trọng lượng của hàng hóa của bạn.
Tính chất của hàng hóa
Chọn các loại xe tải chuyên dụng như xe tải lạnh (reefer) cho các mặt hàng y tế hoặc hàng dễ hư hỏng, hoặc xe tải平板 (flatbed) cho hàng hóa có kích thước lớn hoặc hình dạng không đều.
Hành trình và khoảng cách
Xem xét khoảng cách và điều kiện đường sá để lựa chọn một chiếc xe tải có thể vận chuyển hàng hóa trên quãng đường dài và địa hình đa dạng một cách hiệu quả.
Hiệu quả chi phí
Cân đối chi phí của loại xe tải với giá trị của hàng hóa được vận chuyển để đảm bảo vận chuyển kinh tế.
Rơ moóc xe tải thùng
Lựa chọn phổ biến nhất để vận chuyển hàng hóa không dễ hư hỏng, xe tải thùng kín được thiết kế hoàn toàn kín để bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố bên ngoài. Khác với xe tải lạnh, chúng không có hệ thống điều chỉnh nhiệt độ.
Tổng quan chi tiết
Chức năng: Phù hợp để vận chuyển hàng hóa đóng thùng, pallet hoặc hàng rời.
Bảo vệ: Thiết kế kín giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các điều kiện môi trường.
Hiệu quả về chi phí: Xe có cửa sau có thể dễ dàng mở và đóng, giúp tối ưu hóa quá trình bốc dỡ hàng hóa, từ đó giảm chi phí vận hành. Có thể sử dụng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa với chi phí thấp hơn so với thiết bị chuyên dụng.
An ninh: Xe kéo thùng được thiết kế an toàn và có thể khóa.
Khả năng chịu tải: 42.000 đến 45.000 lbs (19.278 đến 20.412 kg)
Kích thước
| 28 feet | 45 feet | 48 feet | 53 feet | Kích thước cao | |
|---|---|---|---|---|---|
*Chiều dài:* | 28 ft (8,53 m) | 45 ft (13,72 m) | 48 ft (14,63 m) | 53 ft (16,15 m) | 48 ft hoặc 53 ft (14,63 m hoặc 16,15 m) |
*Chiều rộng:* | 8,5 ft (2,59 m) | 8,5 ft (2,59 m) | 8,5 ft (2,59 m) | 8,5 ft (2,59 m) | 8,5 ft (2,59 m) |
*Chiều cao:* | 13,5 ft (4,11 m) | 13,5 ft (4,11 m) ) | 13,5 ft (4,11 m) | 13,5 ft (4,11 m) | 13,5 ft (4,11 m) |
*Chiều cao bên trong, khoảng.* | 8,4 ft (2,57 m) | 8,4 ft (2,57 m) | 8,4 ft (2,57 m) | 8,4 ft (2,57 m) | 9,1 ft (2,79 m) |
Xe moóc sàn
Với sàn phẳng, không có thành bên hoặc mái che, xe tải sàn phẳng được thiết kế để vận chuyển hàng hóa lớn, nặng hoặc có hình dạng không đều không thể chứa trong thùng xe kín. Chúng rất linh hoạt, cho phép xếp dỡ hàng hóa dễ dàng từ mọi góc độ.
Tổng quan chi tiết
Chức năng: Xe moóc sàn có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa không thể chứa trong các rơ-moóc tiêu chuẩn.
Dễ dàng xếp dỡ: Không có thành bên hoặc mái che, hàng hóa có thể được xử lý từ bất kỳ góc độ nào, giúp quá trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Dung lượng lưu trữ mở rộng: Thiết kế mở tối ưu hóa việc sử dụng không gian để vận chuyển lượng hàng hóa lớn hơn so với một rơ-moóc tiêu chuẩn.
Hiệu quả chi phí: Bằng cách vận chuyển hàng hóa cồng kềnh và đa dạng, xe moóc sàn có thể giảm số lượng chuyến đi cần thiết, giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu và tài xế.
Khả năng chịu tải: lên đến 48.000 lbs (21.772 kg)
Kích thước
| 48 feet | |||||
|---|---|---|---|---|---|
*Chiều dài:* | 48 ft (14,63 m) | ||||
*Chiều rộng:* | 8,5 ft (2,59 m) |
Xe moóc có màn ngăn hai bên
Xe moóc Curtainside (hoặc Tautliner) có mái vòm cứng, vách ngăn phía trước chắc chắn, cửa sau truyền thống và rèm cuốn hai bên. Thiết kế ba mặt mở cho phép việc xếp dỡ hàng hóa nhanh chóng hơn.
Tổng quan chi tiết
Chức năng: Với khả năng tiếp cận từ ba phía, rơ moóc có cửa trượt có thể được sử dụng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, bao gồm cả hàng hóa cồng kềnh và có hình dạng không tiêu chuẩn.
Tải và dỡ hàng hiệu quả: Xe nâng có thể dễ dàng xếp dỡ hàng hóa từ cả hai bên và phía sau của thùng xe, giúp tăng tốc các quy trình vận hành.
Có thể giao hàng từng phần: Xe kéo cho phép truy cập vào bất kỳ phần nào của hàng hóa trong quá trình dỡ hàng, loại bỏ nhu cầu xếp hàng theo thứ tự cụ thể.
Tải trực tiếp: Xe tải có thể được dỡ hàng ở bất kỳ đâu, ngay cả khi không có bến bãi. Điều này đặc biệt hữu ích cho việc giao hàng đến các địa điểm có cơ sở hạ tầng hạn chế.
Khả năng chịu tải: lên đến 43.000 lbs (19.504 kg)
Kích thước
| 48 feet | 53 feet | ||||
|---|---|---|---|---|---|
*Chiều dài:* | 48 ft (14,63 m) | 53 ft (16,15 m) | |||
*Chiều rộng:* | 8,5 ft (2,59 m) | 8,5 ft (2,59 m) | |||
*Chiều cao:* | 13,5 ft (4,11 m) | 13,5 ft (4,11 m) | |||
*Chiều cao bên trong, khoảng:*.:* | 8 ft (2,43 m) | 8 ft (2,43 m) |
Xe kéo bạt
Với thân xe và khung xe mở, được che phủ bằng một tấm bạt, những loại rơ moóc này thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần được bảo vệ khỏi thời tiết nhưng không cần đến rơ moóc kín.
Tổng quan chi tiết
Chức năng: Xe kéo bạt có thể chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau, khiến chúng phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Bảo vệ thời tiết: Tấm bạt che cung cấp khả năng chống mưa, gió và tia UV tuyệt vời.
Bốc dỡ hàng hóa: Truy cập dễ dàng từ nhiều phía của thùng xe là lựa chọn lý tưởng cho các mặt hàng lớn hoặc không tiêu chuẩn.
Hiệu quả chi phí: So với các loại rơ moóc khác, rơ moóc bạt thường có giá thành hợp lý hơn và cung cấp sự cân bằng tốt giữa khả năng bảo vệ và tính tiện lợi.
Khả năng chịu tải, khoảng: 44.000 lbs (20.000 kg)
Kích thước
| 44,6 feet | |||||
|---|---|---|---|---|---|
*Chiều dài:* | 44,6 ft (13,59 m) | ||||
*Chiều rộng:* | Chiều rộng: 8 ft (2,43 m) | ||||
*Chiều cao* | 8,5 ft đến 9,8 ft (2,59 m đến 2,98 m) |
Rơ moóc Conestoga
Một xe kéo phẳng chuyên dụng được trang bị hệ thống bạt che có thể thu gọn trên khung. Xe kéo này cung cấp khả năng bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết và cho phép việc xếp dỡ hàng hóa từ hai bên một cách dễ dàng. Thiết kế của xe kéo được lấy cảm hứng từ những chiếc xe ngựa Conestoga lịch sử được sử dụng ở Mỹ vào thế kỷ 19.
Tổng quan chi tiết
Chức năng: Xe kéo Conestoga có thể chở các loại hàng hóa khác nhau, bao gồm cả hàng hóa có hình dạng đặc biệt và hàng hóa cồng kềnh.
Bảo vệ: Mái che có thể thu gọn bảo vệ hàng hóa khỏi mưa, gió và bụi bẩn, đảm bảo hàng hóa được giao trong tình trạng tốt nhất.
Đóng và dỡ hàng hiệu quả: Truy cập nhanh chóng và dễ dàng từ bên hông, phía trên và phía sau của rơ-moóc giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả.
Bảo mật: Bạt che có thể được đóng kín và khóa chắc chắn, điều này giúp tăng cường thêm một lớp bảo mật và ngăn chặn trộm cắp trong quá trình vận chuyển.
Khả năng chịu tải: Lên đến 44.000 lbs (20.000 kg)
Kích thước
| Standard flatbed Conestoga | |||||
|---|---|---|---|---|---|
*Chiều dài:* | 48 ft đến 53 ft (14,63 đến 16,15 m) | ||||
*Chiều rộng:* | 8,25 ft (2,51 m) | ||||
*Chiều cao cửa:* | 8 ft (2,43 m) |
Xe container lạnh
Đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn hàng hóa, container lạnh là thành phần thiết yếu trong chuỗi cung ứng phụ thuộc vào vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ. Với tường cách nhiệt, kích thước bên trong của container lạnh nhỏ hơn so với container khô tiêu chuẩn.
Tổng quan chi tiết
Chức năng: Container lạnh hỗ trợ vận chuyển nhiều loại sản phẩm có yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ, bao gồm thực phẩm, hàng y tế và điện tử.
Bảo quản chất lượng: Xe container lạnh duy trì nhiệt độ chính xác cho hàng hóa trong suốt hành trình vận chuyển.
Thời hạn sử dụng: Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ tiêu chuẩn trong suốt quá trình vận chuyển. Điều này giúp tăng thời gian sử dụng sản phẩm và giúp giảm thiểu lãng phí và hư hỏng
Tuân thủ: Tuân thủ các quy định trong quá trình hoạt động của container cùng với mức nhiệt độ trong container, là cơ sở để phân định trách nhiệm khi xảy ra hư hỏng hàng hóa nếu có.
Khả năng chịu tải: 42.000 đến 45.000 lbs (19.278 đến 20.412 kg)
Kích thước
| 48 feet | 53 feet | ||||
|---|---|---|---|---|---|
*Chiều dài:* | 48 ft (14,63 m) | 53 ft (16,15 m) | |||
*Chiều rộng:* | 8,5 ft (2,49 m) | 8,5 ft (2,49 m) | |||
*Chiều cao:* | 13,5 ft (4,11 m) | 13,5 ft (4,11 m) | |||
*Chiều rộng bên trong: * | 8 ft (2,43 m) | 8 ft (2,43 m) | |||
*Chiều cao bên trong:* | 8,6 ft (2,62 m) | 8,6 ft (2,62 m) |
:format(webp))
:format(webp))
:format(webp))
:format(webp))
:format(webp))
:format(webp))